Có 6 kết quả:

补丁 bǔ ding ㄅㄨˇ 补钉 bǔ ding ㄅㄨˇ 补靪 bǔ ding ㄅㄨˇ 補丁 bǔ ding ㄅㄨˇ 補釘 bǔ ding ㄅㄨˇ 補靪 bǔ ding ㄅㄨˇ

1/6

Từ điển Trung-Anh

(1) patch (for mending clothes, tires etc)
(2) (software) patch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 補丁|补丁[bu3 ding5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 補丁|补丁[bu3 ding5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) patch (for mending clothes, tires etc)
(2) (software) patch

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 補丁|补丁[bu3 ding5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 補丁|补丁[bu3 ding5]

Bình luận 0